🌟 -ㄹ 듯하다

1. 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

1. CÓ LẼ, DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ: Cấu trúc thể hiện sự suy đoán nội dung của từ ngữ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아이는 넘어질 듯하면서도 잘 걸었다.
    The child walked well, as if he were about to fall.
  • Google translate 이 책은 어린이들이 읽기에는 조금 어려울 듯하다.
    This book seems a little difficult for children to read.
  • Google translate 아침부터 하늘이 잔뜩 찌푸린 것이 비가 많이 올 듯하다.
    The sky looks like it's going to rain a lot since morning.
  • Google translate 우리 맥주라도 마시러 갈래?
    Do you want to go grab a beer or something?
    Google translate 아니. 내일 아침에 약속이 있어서 오늘은 일찍 자야 할 듯해.
    No. i have an appointment tomorrow morning, so i'll have to go to bed early tonight.
Từ tham khảo -ㄴ 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -는 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -은 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.
Từ tham khảo -을 듯하다: 앞에 오는 말의 내용을 추측함을 나타내는 표현.

-ㄹ 듯하다: -l deutada,そうだ。とおもう【と思う】,,,,,có lẽ, dường như, hình như,ดูเหมือนจะ...แต่ก็...,sepertinya, nampaknya, kelihatannya,кажется,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105)